|
Giá nông sản tại chợ Thốt Nốt, ngày 06/12/2024
GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG NÔNG SẢN
TẠI QUẬN THỐT NỐT
Địa
điểm: Chợ Thốt Nốt
Thời
điểm lấy giá: 06/12/2024
|
Stt
|
Loại Hàng Hóa
|
Đơn Vị
Tính
|
Giá Bán Lẻ
|
Nhận Xét
(tăng/giảm)
|
Ghi Chú
|
|
1
|
Gạo
IR50404,…
|
đ/kg
|
18.000
|
|
|
|
2
|
Gạo
dài: OM5451,…
|
đ/kg
|
18.500
|
|
|
|
3
|
Gạo
Jasmine,…
|
đ/kg
|
19.000
|
|
|
|
4
|
Gạo
đặc sản: ST, NT
|
đ/kg
|
21.000-25.000
|
|
|
|
5
|
Đậu
nành
|
đ/kg
|
|
|
|
|
6
|
Đậu
xanh
|
đ/kg
|
|
|
|
|
7
|
Dưa
leo
|
đ/kg
|
15.000
|
|
|
|
8
|
Cải
bắp
|
đ/kg
|
30.000
|
|
|
|
9
|
Cải
xanh
|
đ/kg
|
20.000
|
|
|
|
10
|
Xà
lách
|
đ/kg
|
35.000
|
|
|
|
11
|
Cà
chua
|
đ/kg
|
30.000
|
|
|
|
12
|
Thịt
gà thả vườn
|
đ/kg
|
120.000
|
|
|
|
13
|
Thịt
gà công nghiệp
|
đ/kg
|
65.000
|
|
|
|
14
|
Thịt
vịt ta
|
đ/kg
|
85.000
|
|
|
|
15
|
Thịt
heo đùi
|
đ/kg
|
110.000
|
|
|
|
16
|
Thịt
heo thăn
|
đ/kg
|
130.000
|
|
|
|
17
|
Heo
hơi
|
đ/kg
|
|
|
|
|
18
|
Thịt
bò đùi
|
đ/kg
|
260.000
|
|
|
|
19
|
Thịt
bò thăn
|
đ/kg
|
250.000
|
|
|
|
20
|
Cá lóc đồng
|
đ/kg
|
|
|
|
|
21
|
Cá
lóc nuôi
|
đ/kg
|
60.000
|
|
|
|
22
|
Cá
tra
|
đ/kg
|
60.000
|
|
|
|
23
|
Cá
điêu hồng
|
đ/kg
|
70.000
|
|
|
|
24
|
Lươn
|
đ/kg
|
150.000
|
|
|
|
25
|
Tôm
càng xanh
|
đ/kg
|
160.000-180.000
|
|
|
Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp
|